--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ thầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ thầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ thầu
+
Contractor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ thầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chủ thầu"
:
chí thú
chủ thầu
chúc thư
Những từ có chứa
"chủ thầu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
chủ thầu
:
Contractor
+
cod oil
:
dầu gan cá moruy, được sử dụng trong sản xuất da.